Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冒顶

Pinyin: mào dǐng

Meanings: Sập trần, sập mái (trong hầm mỏ), Mine roof collapse, cave-in., ①在蒸柱中由于液体起泡上升而导致一部分液体通过蒸汽管道跑出容器的现象。*②矿井巷道的顶板塌下来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冃, 目, 丁, 页

Chinese meaning: ①在蒸柱中由于液体起泡上升而导致一部分液体通过蒸汽管道跑出容器的现象。*②矿井巷道的顶板塌下来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên ngành dùng trong ngữ cảnh khai thác mỏ.

Example: 矿井里发生了冒顶事故。

Example pinyin: kuàng jǐng lǐ fā shēng le mào dǐng shì gù 。

Tiếng Việt: Trong hầm mỏ đã xảy ra tai nạn sập trần.

冒顶 - mào dǐng
冒顶
mào dǐng

📷 Mũi tên cầu thang màu đỏ chỉ lên

冒顶
mào dǐng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sập trần, sập mái (trong hầm mỏ)

Mine roof collapse, cave-in.

在蒸柱中由于液体起泡上升而导致一部分液体通过蒸汽管道跑出容器的现象

矿井巷道的顶板塌下来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...