Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再作冯妇
Pinyin: zài zuò féng fù
Meanings: Quay lại làm việc cũ, đặc biệt là việc không muốn làm nữa, To return to one's old trade, especially something undesirable., 再作重做;冯妇人名。比喻再干旧行业。[出处]《孟子·尽心下》“晋人有冯妇者,善搏虎,卒为善士;则之野,有众逐虎,虎负嵎,莫之敢撄;望见冯妇,趋而迎之,冯妇攘臂下车,众皆悦之,其为士者笑之。”[例]曾经有位总长,听说,他的出来就职,是因为某公司要来立案,表决时可以多一个赞成者,所以~的。——鲁迅《而已集·反漫谈”》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 冉, 乍, 亻, 冫, 马, 女, 彐
Chinese meaning: 再作重做;冯妇人名。比喻再干旧行业。[出处]《孟子·尽心下》“晋人有冯妇者,善搏虎,卒为善士;则之野,有众逐虎,虎负嵎,莫之敢撄;望见冯妇,趋而迎之,冯妇攘臂下车,众皆悦之,其为士者笑之。”[例]曾经有位总长,听说,他的出来就职,是因为某公司要来立案,表决时可以多一个赞成者,所以~的。——鲁迅《而已集·反漫谈”》。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tiêu cực, mô tả sự bất đắc dĩ khi quay lại một công việc/hành động cũ.
Example: 他本已退休,但生活所迫,只好再作冯妇。
Example pinyin: tā běn yǐ tuì xiū , dàn shēng huó suǒ pò , zhǐ hǎo zài zuò féng fù 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã nghỉ hưu nhưng vì cuộc sống khó khăn nên buộc phải quay lại nghề cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay lại làm việc cũ, đặc biệt là việc không muốn làm nữa
Nghĩa phụ
English
To return to one's old trade, especially something undesirable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再作重做;冯妇人名。比喻再干旧行业。[出处]《孟子·尽心下》“晋人有冯妇者,善搏虎,卒为善士;则之野,有众逐虎,虎负嵎,莫之敢撄;望见冯妇,趋而迎之,冯妇攘臂下车,众皆悦之,其为士者笑之。”[例]曾经有位总长,听说,他的出来就职,是因为某公司要来立案,表决时可以多一个赞成者,所以~的。——鲁迅《而已集·反漫谈”》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế