Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冒尖

Pinyin: mào jiān

Meanings: Nổi bật, vượt trội hơn so với những người xung quanh, To stand out, to excel above others., ①装满而且稍高出容器。[例]筐里的菜已经冒尖了。*②稍稍超过一定的数量。[例]十斤刚冒尖。*③露出苗头。[例]问题一冒尖,就要及时采取措施。*④成为引人注目的或注意的。[例]怕冒尖。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冃, 目, 大, 小

Chinese meaning: ①装满而且稍高出容器。[例]筐里的菜已经冒尖了。*②稍稍超过一定的数量。[例]十斤刚冒尖。*③露出苗头。[例]问题一冒尖,就要及时采取措施。*④成为引人注目的或注意的。[例]怕冒尖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa tích cực (nổi bật) hoặc tiêu cực (kiêu ngạo).

Example: 她在团队中很快冒尖。

Example pinyin: tā zài tuán duì zhōng hěn kuài mào jiān 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhanh chóng nổi bật trong nhóm.

冒尖
mào jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi bật, vượt trội hơn so với những người xung quanh

To stand out, to excel above others.

装满而且稍高出容器。筐里的菜已经冒尖了

稍稍超过一定的数量。十斤刚冒尖

露出苗头。问题一冒尖,就要及时采取措施

成为引人注目的或注意的。怕冒尖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冒尖 (mào jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung