Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冈陵

Pinyin: gāng líng

Meanings: Dãy đồi núi thấp, dạng địa hình giống như gò đống liên tiếp, Low, continuous hills resembling mounds., ①山冈和丘陵(连绵起伏的冈陵)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐅, 冂, 夌, 阝

Chinese meaning: ①山冈和丘陵(连绵起伏的冈陵)。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các miêu tả địa lý hoặc thiên nhiên.

Example: 这一片冈陵地带非常适合徒步旅行。

Example pinyin: zhè yí piàn gāng líng dì dài fēi cháng shì hé tú bù lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Vùng đồi núi này rất thích hợp cho việc đi bộ đường dài.

冈陵
gāng líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dãy đồi núi thấp, dạng địa hình giống như gò đống liên tiếp

Low, continuous hills resembling mounds.

山冈和丘陵(连绵起伏的冈陵)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冈陵 (gāng líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung