Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再醮
Pinyin: zài jiào
Meanings: Lấy chồng/vợ lần nữa (sau khi góa bụa hoặc ly hôn), To remarry after widowhood or divorce., ①再次结婚。古代男女婚嫁时,父母为他们举行酌酒祭神的仪式叫“醮”。后专指妇女再嫁。[例]初娶管氏,再醮钱氏。——程祖庆《吴郡金石目·宋故通判赵公圹志》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 冉, 焦, 酉
Chinese meaning: ①再次结婚。古代男女婚嫁时,父母为他们举行酌酒祭神的仪式叫“醮”。后专指妇女再嫁。[例]初娶管氏,再醮钱氏。——程祖庆《吴郡金石目·宋故通判赵公圹志》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu liên quan đến bối cảnh hôn nhân và gia đình.
Example: 她决定不再醮。
Example pinyin: tā jué dìng bú zài jiào 。
Tiếng Việt: Cô ấy quyết định không tái hôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy chồng/vợ lần nữa (sau khi góa bụa hoặc ly hôn)
Nghĩa phụ
English
To remarry after widowhood or divorce.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再次结婚。古代男女婚嫁时,父母为他们举行酌酒祭神的仪式叫“醮”。后专指妇女再嫁。初娶管氏,再醮钱氏。——程祖庆《吴郡金石目·宋故通判赵公圹志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!