Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再说
Pinyin: zài shuō
Meanings: Nói thêm, thêm nữa; hơn nữa., Furthermore; in addition; moreover., ①进一层。[例]时间太晚了,现在不去找他了,再说他也不一定在家。*②而且。[例]再说,这些事情是不归法院管的。*③留待以后考虑或处理。[例]你的事以后再说吧。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 冉, 兑, 讠
Chinese meaning: ①进一层。[例]时间太晚了,现在不去找他了,再说他也不一定在家。*②而且。[例]再说,这些事情是不归法院管的。*③留待以后考虑或处理。[例]你的事以后再说吧。
Grammar: Là liên từ hoặc phó từ, có thể đứng giữa hoặc cuối câu. Cũng có thể dùng để trì hoãn quyết định: 再说吧 (Để sau hãy nói).
Example: 时间不早了,再说我们也没准备好。
Example pinyin: shí jiān bù zǎo le , zài shuō wǒ men yě méi zhǔn bèi hǎo 。
Tiếng Việt: Đã muộn rồi, thêm nữa chúng ta cũng chưa chuẩn bị xong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thêm, thêm nữa; hơn nữa.
Nghĩa phụ
English
Furthermore; in addition; moreover.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进一层。时间太晚了,现在不去找他了,再说他也不一定在家
而且。再说,这些事情是不归法院管的
留待以后考虑或处理。你的事以后再说吧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!