Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再造
Pinyin: zài zào
Meanings: Tái tạo, xây dựng lại, To recreate or rebuild., ①再生。用作感激别人救助。[例]再造之恩,不可妄属。——《宋书·王僧达传》。[例]再造之恩,没齿难忘。*②重建;复兴。[例]虽吾之家国,实由卿再造。——《旧唐书·郭子仪传》。[例]国家再造,卿力也。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 冉, 告, 辶
Chinese meaning: ①再生。用作感激别人救助。[例]再造之恩,不可妄属。——《宋书·王僧达传》。[例]再造之恩,没齿难忘。*②重建;复兴。[例]虽吾之家国,实由卿再造。——《旧唐书·郭子仪传》。[例]国家再造,卿力也。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng cần xây dựng/tái tạo.
Example: 公司计划再造生产线。
Example pinyin: gōng sī jì huà zài zào shēng chǎn xiàn 。
Tiếng Việt: Công ty lên kế hoạch tái tạo lại dây chuyền sản xuất.

📷 Phát minh lại - văn bản thư pháp tùy chỉnh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tái tạo, xây dựng lại
Nghĩa phụ
English
To recreate or rebuild.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再生。用作感激别人救助。再造之恩,不可妄属。——《宋书·王僧达传》。再造之恩,没齿难忘
重建;复兴。虽吾之家国,实由卿再造。——《旧唐书·郭子仪传》。国家再造,卿力也
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
