Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冒冒失失
Pinyin: mào mao shī shī
Meanings: Lỗ mãng, hấp tấp, thiếu suy nghĩ, Rash, reckless, thoughtless., ①过分地随便对待。[例]谁让你不敲门就冒冒失失闯进来的?
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 冃, 目, 丿, 夫
Chinese meaning: ①过分地随便对待。[例]谁让你不敲门就冒冒失失闯进来的?
Grammar: Tính từ bốn âm tiết, mô tả hành động thiếu thận trọng. Thường dùng để miêu tả cách cư xử của một người.
Example: 他做事总是冒冒失失的。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì mào mào shi shī de 。
Tiếng Việt: Anh ta làm việc luôn luôn hấp tấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ mãng, hấp tấp, thiếu suy nghĩ
Nghĩa phụ
English
Rash, reckless, thoughtless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过分地随便对待。谁让你不敲门就冒冒失失闯进来的?
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế