Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再接再砺
Pinyin: zài jiē zài lì
Meanings: Giống với 再接再厉, tiếp tục mài giũa, không ngừng nỗ lực, Similar to 再接再厉; to keep sharpening oneself and striving., 接交战;砺磨砺。原谓鸡再磨嘴,然后再相斗。[又]用以指继续努力,坚持不懈。[出处]唐·韩愈、孟郊《斗鸡联句》“一喷一醒然,再接再砺乃。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 冉, 妾, 扌, 厉, 石
Chinese meaning: 接交战;砺磨砺。原谓鸡再磨嘴,然后再相斗。[又]用以指继续努力,坚持不懈。[出处]唐·韩愈、孟郊《斗鸡联句》“一喷一醒然,再接再砺乃。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự rèn luyện và phấn đấu liên tục.
Example: 在追求成功的路上,我们要再接再砺。
Example pinyin: zài zhuī qiú chéng gōng de lù shang , wǒ men yào zài jiē zài lì 。
Tiếng Việt: Trên con đường theo đuổi thành công, chúng ta cần tiếp tục mài giũa bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống với 再接再厉, tiếp tục mài giũa, không ngừng nỗ lực
Nghĩa phụ
English
Similar to 再接再厉; to keep sharpening oneself and striving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接交战;砺磨砺。原谓鸡再磨嘴,然后再相斗。[又]用以指继续努力,坚持不懈。[出处]唐·韩愈、孟郊《斗鸡联句》“一喷一醒然,再接再砺乃。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế