Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再迁
Pinyin: zài qiān
Meanings: Di chuyển đi nơi khác lần nữa, To move somewhere else again., ①再提升。古代升降官职都称为“迁”。[例]再迁为太史令。——《后汉书·张衡传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 冉, 千, 辶
Chinese meaning: ①再提升。古代升降官职都称为“迁”。[例]再迁为太史令。——《后汉书·张衡传》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, liên quan đến hành động thay đổi vị trí lần thứ hai hoặc nhiều hơn.
Example: 他们决定再迁到另一个城市。
Example pinyin: tā men jué dìng zài qiān dào lìng yí gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Họ quyết định di chuyển đến một thành phố khác lần nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển đi nơi khác lần nữa
Nghĩa phụ
English
To move somewhere else again.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再提升。古代升降官职都称为“迁”。再迁为太史令。——《后汉书·张衡传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!