Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不讳之路
Pinyin: bù huì zhī lù
Meanings: Con đường cởi mở, nơi mà mọi người có thể bày tỏ ý kiến mà không sợ bị khiển trách., An open path where people can express opinions without fear of reproach., 指忠言直谏之路。[出处]《后汉书·安帝纪》“间令公卿郡国举贤良方正,远求博选,开不讳之路,冀得至谋,以鉴不逮。”[例]君子难进易退……朝廷开~,犹恐不言。——《旧唐书·颜真卿传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 讠, 韦, 丶, 各, 𧾷
Chinese meaning: 指忠言直谏之路。[出处]《后汉书·安帝纪》“间令公卿郡国举贤良方正,远求博选,开不讳之路,冀得至谋,以鉴不逮。”[例]君子难进易退……朝廷开~,犹恐不言。——《旧唐书·颜真卿传》。
Grammar: Thành ngữ, thường liên quan tới môi trường hoặc chính sách khuyến khích tự do ngôn luận.
Example: 政府希望打造一条不讳之路,让民众敢于提出建议。
Example pinyin: zhèng fǔ xī wàng dǎ zào yì tiáo bú huì zhī lù , ràng mín zhòng gǎn yú tí chū jiàn yì 。
Tiếng Việt: Chính phủ hy vọng tạo dựng một con đường cởi mở để người dân dám đưa ra ý kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường cởi mở, nơi mà mọi người có thể bày tỏ ý kiến mà không sợ bị khiển trách.
Nghĩa phụ
English
An open path where people can express opinions without fear of reproach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指忠言直谏之路。[出处]《后汉书·安帝纪》“间令公卿郡国举贤良方正,远求博选,开不讳之路,冀得至谋,以鉴不逮。”[例]君子难进易退……朝廷开~,犹恐不言。——《旧唐书·颜真卿传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế