Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不蔓不支

Pinyin: bù màn bù zhī

Meanings: Không lan man, không rườm rà; nội dung bài viết hoặc lời nói ngắn gọn và mạch lạc., Not rambling or verbose; writing or speech is concise and coherent., 蔓藤蔓,引伸为蔓延。既不蔓延,也不分支。比喻说话或写文章简明扼要,不拖泥带水。[出处]欧阳予倩《谈昆剧和的演出》“现在台上演的把熊友惠和侯三姑的一般情节删去,只留熊友兰与苏戍娟的一条线,干干净净八场戏,不蔓不支,我以为异趁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 曼, 艹, 十, 又

Chinese meaning: 蔓藤蔓,引伸为蔓延。既不蔓延,也不分支。比喻说话或写文章简明扼要,不拖泥带水。[出处]欧阳予倩《谈昆剧和的演出》“现在台上演的把熊友惠和侯三姑的一般情节删去,只留熊友兰与苏戍娟的一条线,干干净净八场戏,不蔓不支,我以为异趁。”

Grammar: Thành ngữ, dùng để đánh giá cách hành văn rõ ràng, súc tích mà không dài dòng.

Example: 文章写得不蔓不支,容易理解。

Example pinyin: wén zhāng xiě dé bú màn bù zhī , róng yì lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Bài viết ngắn gọn, dễ hiểu.

不蔓不支
bù màn bù zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lan man, không rườm rà; nội dung bài viết hoặc lời nói ngắn gọn và mạch lạc.

Not rambling or verbose; writing or speech is concise and coherent.

蔓藤蔓,引伸为蔓延。既不蔓延,也不分支。比喻说话或写文章简明扼要,不拖泥带水。[出处]欧阳予倩《谈昆剧和的演出》“现在台上演的把熊友惠和侯三姑的一般情节删去,只留熊友兰与苏戍娟的一条线,干干净净八场戏,不蔓不支,我以为异趁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不蔓不支 (bù màn bù zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung