Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不衫不履
Pinyin: bù shān bù lǚ
Meanings: Ăn mặc xuề xòa, không chỉnh tề., Sloppily dressed; unkempt appearance., ①不可以,强调非……不可。[例]学外语不记单词不行。*②没用,不会有用或有效。[例]这个方法不行。*③不成功,无用。[例]这孩子一定不肯吃饭,要回去,说亦不行,哄亦不行,打亦不行。*④表示程度很深,犹言不得了。[例]高兴得不行。*⑤不好。[例]他画画不行。*⑥指接近于死亡。[例]老太太病得快不行了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 彡, 衤, 尸, 復
Chinese meaning: ①不可以,强调非……不可。[例]学外语不记单词不行。*②没用,不会有用或有效。[例]这个方法不行。*③不成功,无用。[例]这孩子一定不肯吃饭,要回去,说亦不行,哄亦不行,打亦不行。*④表示程度很深,犹言不得了。[例]高兴得不行。*⑤不好。[例]他画画不行。*⑥指接近于死亡。[例]老太太病得快不行了。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả phong cách ăn mặc đơn giản hoặc thiếu chỉn chu.
Example: 他平时总是不衫不履,显得很随性。
Example pinyin: tā píng shí zǒng shì bù shān bù lǚ , xiǎn de hěn suí xìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bình thường ăn mặc rất xuề xòa, trông rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn mặc xuề xòa, không chỉnh tề.
Nghĩa phụ
English
Sloppily dressed; unkempt appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不可以,强调非……不可。学外语不记单词不行
没用,不会有用或有效。这个方法不行
不成功,无用。这孩子一定不肯吃饭,要回去,说亦不行,哄亦不行,打亦不行
表示程度很深,犹言不得了。高兴得不行
不好。他画画不行
指接近于死亡。老太太病得快不行了
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế