Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不识好歹
Pinyin: bù shí hǎo dǎi
Meanings: Không biết điều hay lẽ dở, không phân biệt tốt xấu., Unappreciative of kindness, unable to tell good from bad., 指不计较以前的仇恨,任人唯贤。[例]他不记前仇,推荐他的劲敌当厂长。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 只, 讠, 女, 子, 夕
Chinese meaning: 指不计较以前的仇恨,任人唯贤。[例]他不记前仇,推荐他的劲敌当厂长。
Grammar: Dùng để phê phán ai đó không hiểu ý tốt của người khác.
Example: 你真是不识好歹!
Example pinyin: nǐ zhēn shì bù shí hǎo dǎi !
Tiếng Việt: Anh thật sự không biết điều hay lẽ dở!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết điều hay lẽ dở, không phân biệt tốt xấu.
Nghĩa phụ
English
Unappreciative of kindness, unable to tell good from bad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不计较以前的仇恨,任人唯贤。[例]他不记前仇,推荐他的劲敌当厂长。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế