Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不讳之朝
Pinyin: bù huì zhī cháo
Meanings: Chỉ thời kỳ cởi mở, mọi người có thể nói thẳng mà không sợ bị trách phạt., A time of openness where people can speak freely without fear of punishment., 可直言不讳的朝代。指政治清明之世。[出处]汉·扬雄《解嘲》“今吾子幸得遭明盛之世,处不讳之朝,与群贤历金门上玉堂有日矣!”[例]遭逢~,发抒未竟之志。——清·钱谦益《江兆豫侍御六十序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 讠, 韦, 丶, 月, 𠦝
Chinese meaning: 可直言不讳的朝代。指政治清明之世。[出处]汉·扬雄《解嘲》“今吾子幸得遭明盛之世,处不讳之朝,与群贤历金门上玉堂有日矣!”[例]遭逢~,发抒未竟之志。——清·钱谦益《江兆豫侍御六十序》。
Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả xã hội hoặc môi trường chính trị tự do, khuyến khích trao đổi ý kiến.
Example: 那是不讳之朝,人人都敢说话。
Example pinyin: nà shì bú huì zhī cháo , rén rén dōu gǎn shuō huà 。
Tiếng Việt: Đó là thời kỳ cởi mở, ai cũng dám nói chuyện tự do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ thời kỳ cởi mở, mọi người có thể nói thẳng mà không sợ bị trách phạt.
Nghĩa phụ
English
A time of openness where people can speak freely without fear of punishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可直言不讳的朝代。指政治清明之世。[出处]汉·扬雄《解嘲》“今吾子幸得遭明盛之世,处不讳之朝,与群贤历金门上玉堂有日矣!”[例]遭逢~,发抒未竟之志。——清·钱谦益《江兆豫侍御六十序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế