Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不言而喻

Pinyin: bù yán ér yù

Meanings: Không cần nói cũng đã rõ ràng., It goes without saying., 喻了解,明白。不用说话就能明白。形容道理很明显。[出处]《孟子·尽心上》“仁义礼智根于心,其生色也,然见于面。盎于背,施于四体,四体不言而喻。”[例]你想他们这朋友之乐,尽可~了。——清·刘鹗《老残游记续集》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 29

Radicals: 一, 言, 俞, 口

Chinese meaning: 喻了解,明白。不用说话就能明白。形容道理很明显。[出处]《孟子·尽心上》“仁义礼智根于心,其生色也,然见于面。盎于背,施于四体,四体不言而喻。”[例]你想他们这朋友之乐,尽可~了。——清·刘鹗《老残游记续集》第一回。

Grammar: Thường được dùng để diễn tả điều gì đó quá rõ ràng, không cần phải giải thích thêm.

Example: 他的用心不言而喻。

Example pinyin: tā de yòng xīn bù yán ér yù 。

Tiếng Việt: Ý định của anh ấy không cần nói cũng đã rõ ràng.

不言而喻
bù yán ér yù
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cần nói cũng đã rõ ràng.

It goes without saying.

喻了解,明白。不用说话就能明白。形容道理很明显。[出处]《孟子·尽心上》“仁义礼智根于心,其生色也,然见于面。盎于背,施于四体,四体不言而喻。”[例]你想他们这朋友之乐,尽可~了。——清·刘鹗《老残游记续集》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不言而喻 (bù yán ér yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung