Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不解之缘
Pinyin: bù jiě zhī yuán
Meanings: Mối duyên không thể cắt đứt, gắn bó chặt chẽ., An inseparable bond; profound connection., 解除不了的仇恨。[例]霍赵两家本无~,只因彼此不服输的心理,而一定要争个高低,互不相让。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 角, 丶, 彖, 纟
Chinese meaning: 解除不了的仇恨。[例]霍赵两家本无~,只因彼此不服输的心理,而一定要争个高低,互不相让。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả mối quan hệ sâu sắc và bền chặt.
Example: 他们之间有着不解之缘,似乎注定要在一起。
Example pinyin: tā men zhī jiān yǒu zhe bù jiě zhī yuán , sì hū zhù dìng yào zài yì qǐ 。
Tiếng Việt: Giữa họ có mối duyên không thể cắt đứt, dường như định mệnh buộc họ lại với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối duyên không thể cắt đứt, gắn bó chặt chẽ.
Nghĩa phụ
English
An inseparable bond; profound connection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解除不了的仇恨。[例]霍赵两家本无~,只因彼此不服输的心理,而一定要争个高低,互不相让。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế