Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不虞

Pinyin: bù yú

Meanings: Không ngờ tới, bất ngờ., Unexpected; unforeseen., 虚空、白。没有空跑这一趟。表示某种行动还是有所收获的。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十回“原来你这回到上海,干了这么一回“事,也不虚此一行。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 吴, 虍

Chinese meaning: 虚空、白。没有空跑这一趟。表示某种行动还是有所收获的。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十回“原来你这回到上海,干了这么一回“事,也不虚此一行。”

Grammar: Dùng như một tính từ miêu tả tình huống bất ngờ, đôi khi xuất hiện trong các thành ngữ.

Example: 发生了不虞之事,大家都有些措手不及。

Example pinyin: fā shēng le bù yú zhī shì , dà jiā dōu yǒu xiē cuò shǒu bù jí 。

Tiếng Việt: Một chuyện không ngờ xảy ra khiến mọi người đều bối rối.

不虞
bù yú
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngờ tới, bất ngờ.

Unexpected; unforeseen.

虚空、白。没有空跑这一趟。表示某种行动还是有所收获的。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十回“原来你这回到上海,干了这么一回“事,也不虚此一行。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不虞 (bù yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung