Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不落窠臼

Pinyin: bù luò kē jiù

Meanings: Không theo lối mòn, sáng tạo và độc đáo., Not following old patterns; creative and original., 窠鸟巢;臼舂米的石器。比喻有独创风格,不落旧套。[出处]宋·吴可《学诗》诗“跳出少陵窠臼外,丈夫志气本冲天。”明·胡应麟《诗薮·内编》四初学必从此入门,庶不落小家窠臼。”[例]这凸”凹”历来用的人最少,如今直用作轩馆之名,更觉新鲜,~。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 洛, 艹, 果, 穴, 臼

Chinese meaning: 窠鸟巢;臼舂米的石器。比喻有独创风格,不落旧套。[出处]宋·吴可《学诗》诗“跳出少陵窠臼外,丈夫志气本冲天。”明·胡应麟《诗薮·内编》四初学必从此入门,庶不落小家窠臼。”[例]这凸”凹”历来用的人最少,如今直用作轩馆之名,更觉新鲜,~。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十六回。

Grammar: Là thành ngữ, thường dùng để ca ngợi sự sáng tạo trong hành động hoặc ý tưởng.

Example: 他的设计不落窠臼,令人眼前一亮。

Example pinyin: tā de shè jì bú luò kē jiù , lìng rén yǎn qián yí liàng 。

Tiếng Việt: Thiết kế của anh ấy không theo lối mòn, khiến người ta cảm thấy ấn tượng.

不落窠臼
bù luò kē jiù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không theo lối mòn, sáng tạo và độc đáo.

Not following old patterns; creative and original.

窠鸟巢;臼舂米的石器。比喻有独创风格,不落旧套。[出处]宋·吴可《学诗》诗“跳出少陵窠臼外,丈夫志气本冲天。”明·胡应麟《诗薮·内编》四初学必从此入门,庶不落小家窠臼。”[例]这凸”凹”历来用的人最少,如今直用作轩馆之名,更觉新鲜,~。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不落窠臼 (bù luò kē jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung