Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打杀
Pinyin: dǎ shā
Meanings: Đánh chết, giết chết, To beat to death, to kill, ①杀死;致人死地。[例]这人活活被打杀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丁, 扌, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①杀死;致人死地。[例]这人活活被打杀。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa nghiêm trọng, thường dùng trong hoàn cảnh kịch tính.
Example: 这个行为差点把小猫打杀了。
Example pinyin: zhè ge xíng wéi chà diǎn bǎ xiǎo māo dǎ shā le 。
Tiếng Việt: Hành động này suýt nữa đã giết chết chú mèo con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh chết, giết chết
Nghĩa phụ
English
To beat to death, to kill
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀死;致人死地。这人活活被打杀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!