Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打拱

Pinyin: dǎ gǒng

Meanings: Chắp tay vái chào (kiểu chào truyền thống), To clasp hands and bow (traditional way of greeting), ①双手抱拳于胸前表示敬意。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 扌, 共

Chinese meaning: ①双手抱拳于胸前表示敬意。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động chào hỏi trang trọng trong văn hóa cổ truyền.

Example: 他见到长辈时会打拱行礼。

Example pinyin: tā jiàn dào zhǎng bèi shí huì dǎ gǒng xíng lǐ 。

Tiếng Việt: Khi gặp người lớn tuổi, anh ấy sẽ chắp tay vái chào.

打拱
dǎ gǒng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắp tay vái chào (kiểu chào truyền thống)

To clasp hands and bow (traditional way of greeting)

双手抱拳于胸前表示敬意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打拱 (dǎ gǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung