Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打旋磨儿

Pinyin: dǎ xuán mò ér

Meanings: Xoay vòng, quay tròn (ít phổ biến, thường dùng trong miền Bắc Trung Quốc), To spin around (less common, often used in Northern China), ①转动磨子,反复不停。比喻向人有所要求,一再纠缠。[例]你那姑妈只会打旋磨儿,给我们琏二奶奶跑着借当头。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 丁, 扌, 方, 石, 麻, 丿, 乚

Chinese meaning: ①转动磨子,反复不停。比喻向人有所要求,一再纠缠。[例]你那姑妈只会打旋磨儿,给我们琏二奶奶跑着借当头。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ ba âm tiết, mang tính địa phương cao.

Example: 小孩在院子里高兴地打旋磨儿。

Example pinyin: xiǎo hái zài yuàn zi lǐ gāo xìng dì dǎ xuán mó ér 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ vui vẻ xoay vòng trong sân.

打旋磨儿
dǎ xuán mò ér
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoay vòng, quay tròn (ít phổ biến, thường dùng trong miền Bắc Trung Quốc)

To spin around (less common, often used in Northern China)

转动磨子,反复不停。比喻向人有所要求,一再纠缠。你那姑妈只会打旋磨儿,给我们琏二奶奶跑着借当头。——《红楼梦》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...