Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打拱作揖

Pinyin: dǎ gǒng zuò yī

Meanings: Chắp tay vái chào và cúi mình (cách chào rất trang trọng), To clasp hands, bow deeply, and show great respect, 旧时礼节,弯身抱拳,上下摆动,表示恭敬。[出处]孔厥、袁静《新儿女英雄传》第十四回“大老鸹吓得直不起腰来,打拱作揖的说。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 33

Radicals: 丁, 扌, 共, 乍, 亻, 咠

Chinese meaning: 旧时礼节,弯身抱拳,上下摆动,表示恭敬。[出处]孔厥、袁静《新儿女英雄传》第十四回“大老鸹吓得直不起腰来,打拱作揖的说。”

Grammar: Thành ngữ gồm hai động tác liên tiếp, biểu thị sự tôn kính sâu sắc.

Example: 为了表示尊敬,他对老师打拱作揖。

Example pinyin: wèi le biǎo shì zūn jìng , tā duì lǎo shī dǎ gǒng zuò yī 。

Tiếng Việt: Để bày tỏ sự tôn trọng, anh ấy chắp tay vái chào thầy giáo.

打拱作揖
dǎ gǒng zuò yī
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắp tay vái chào và cúi mình (cách chào rất trang trọng)

To clasp hands, bow deeply, and show great respect

旧时礼节,弯身抱拳,上下摆动,表示恭敬。[出处]孔厥、袁静《新儿女英雄传》第十四回“大老鸹吓得直不起腰来,打拱作揖的说。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打拱作揖 (dǎ gǒng zuò yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung