Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扒犁
Pinyin: bā lí
Meanings: Dụng cụ dạng cào, xới đất, A tool used for raking or hoeing soil, ①[方言]雪撬。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 八, 扌, 利, 牛
Chinese meaning: ①[方言]雪撬。
Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành nông nghiệp, chỉ thiết bị hỗ trợ trồng trọt.
Example: 农民用扒犁松土。
Example pinyin: nóng mín yòng bā lí sōng tǔ 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng cào để làm tơi đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ dạng cào, xới đất
Nghĩa phụ
English
A tool used for raking or hoeing soil
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]雪撬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!