Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打揢
Pinyin: dǎ kē
Meanings: Đánh dấu, khắc dấu, To carve or mark something, ①[方言]说话不顺畅而短暂停顿。[例]他说话从不打揢。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 丁, 扌
Chinese meaning: ①[方言]说话不顺畅而短暂停顿。[例]他说话从不打揢。
Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến, dùng trong ngữ cảnh cụ thể.
Example: 他在木头上打了几个揢。
Example pinyin: tā zài mù tou shàng dǎ le jǐ gè ké 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã khắc vài dấu trên khúc gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh dấu, khắc dấu
Nghĩa phụ
English
To carve or mark something
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]说话不顺畅而短暂停顿。他说话从不打揢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!