Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打发

Pinyin: dǎ fa

Meanings: Sai đi, phái đi; giết thời gian, To send off; to pass time

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丁, 扌, 发

Grammar: Có hai nghĩa chính: ra lệnh cho ai làm gì hoặc tiêu khiển thời gian.

Example: 我打发孩子去买酱油。

Example pinyin: wǒ dǎ fā hái zi qù mǎi jiàng yóu 。

Tiếng Việt: Tôi sai con đi mua xì dầu.

打发
dǎ fa
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai đi, phái đi; giết thời gian

To send off; to pass time

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...