Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打富济贫

Pinyin: dǎ fù jì pín

Meanings: Đánh kẻ giàu giúp người nghèo., To rob the rich and help the poor., 打击豪绅、地主,贪官污吏,夺取其财物救济穷人。[例](李自成)在商洛山中~,笼络人心,故山中军事机密不易探明。(姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章“)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 丁, 扌, 宀, 畐, 氵, 齐, 分, 贝

Chinese meaning: 打击豪绅、地主,贪官污吏,夺取其财物救济穷人。[例](李自成)在商洛山中~,笼络人心,故山中军事机密不易探明。(姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章“)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tích cực trong một số ngữ cảnh lịch sử.

Example: 古代的侠客常常打富济贫。

Example pinyin: gǔ dài de xiá kè cháng cháng dǎ fù jì pín 。

Tiếng Việt: Những hiệp khách thời xưa thường đánh kẻ giàu giúp người nghèo.

打富济贫
dǎ fù jì pín
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh kẻ giàu giúp người nghèo.

To rob the rich and help the poor.

打击豪绅、地主,贪官污吏,夺取其财物救济穷人。[例](李自成)在商洛山中~,笼络人心,故山中军事机密不易探明。(姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章“)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打富济贫 (dǎ fù jì pín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung