Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打滚撒泼
Pinyin: dǎ gǔn sā pō
Meanings: Đánh lăn, ăn vạ, To roll on the ground and act spoiled, 躺倒在地上打滚,嘴里骂着泼辣的话。同撒泼打滚”。[例]当孩子由于要求没有得到满足而发脾气或~时,大人不要去理睬他。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 丁, 扌, 氵, 衮, 散, 发
Chinese meaning: 躺倒在地上打滚,嘴里骂着泼辣的话。同撒泼打滚”。[例]当孩子由于要求没有得到满足而发脾气或~时,大人不要去理睬他。
Grammar: Thành ngữ mô tả hành vi trẻ con hoặc người cố tình gây chú ý bằng cách cư xử xấu.
Example: 小孩子在地上打滚撒泼。
Example pinyin: xiǎo hái zi zài dì shàng dǎ gǔn sā pō 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ lăn ra đất và ăn vạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh lăn, ăn vạ
Nghĩa phụ
English
To roll on the ground and act spoiled
Nghĩa tiếng trung
中文释义
躺倒在地上打滚,嘴里骂着泼辣的话。同撒泼打滚”。[例]当孩子由于要求没有得到满足而发脾气或~时,大人不要去理睬他。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế