Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打情骂趣

Pinyin: dǎ qíng mà qù

Meanings: Vừa trách móc vừa đùa giỡn một cách hài hước., To jokingly scold and tease someone humorously., ①打是情,骂是趣。犹言打是亲,骂是爱。*②犹打情骂俏。[出处]明·杨琫《龙膏记·砥节》“驸马爷,打情骂趣,他肯骂你,是有口风了。”[例]却有一群粉面倌人,杂沓前来,只道小去是移茶客人,周围打成栲栳圈儿,~,假笑佯嗔,要小云攀相好。——《海上花列传》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 丁, 扌, 忄, 青, 吅, 马, 取, 走

Chinese meaning: ①打是情,骂是趣。犹言打是亲,骂是爱。*②犹打情骂俏。[出处]明·杨琫《龙膏记·砥节》“驸马爷,打情骂趣,他肯骂你,是有口风了。”[例]却有一群粉面倌人,杂沓前来,只道小去是移茶客人,周围打成栲栳圈儿,~,假笑佯嗔,要小云攀相好。——《海上花列传》第十一回。

Grammar: Thành ngữ miêu tả tương tác hài hước giữa bạn bè.

Example: 朋友们聚在一起时总爱打情骂趣。

Example pinyin: péng yǒu men jù zài yì qǐ shí zǒng ài dǎ qíng mà qù 。

Tiếng Việt: Bạn bè khi tụ tập thường hay trách móc đùa giỡn nhau.

打情骂趣
dǎ qíng mà qù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa trách móc vừa đùa giỡn một cách hài hước.

To jokingly scold and tease someone humorously.

打是情,骂是趣。犹言打是亲,骂是爱

犹打情骂俏。[出处]明·杨琫《龙膏记·砥节》“驸马爷,打情骂趣,他肯骂你,是有口风了。”却有一群粉面倌人,杂沓前来,只道小去是移茶客人,周围打成栲栳圈儿,~,假笑佯嗔,要小云攀相好。——《海上花列传》第十一回

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打情骂趣 (dǎ qíng mà qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung