Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打当面鼓

Pinyin: dǎ dāngmiàn gǔ

Meanings: Nói thẳng vào mặt ai đó mà không ngại., To say something directly to someone without hesitation., ①比喻有话当面说,不背后议论。[例]你怎么想就怎么说,噼哩啪拉,把什么都摆出来,打当面鼓,不敲背后锣,我就是喜欢这样的同志。——罗旋《南国峰烟》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 丁, 扌, ⺌, 彐, 丆, 囬, 壴, 支

Chinese meaning: ①比喻有话当面说,不背后议论。[例]你怎么想就怎么说,噼哩啪拉,把什么都摆出来,打当面鼓,不敲背后锣,我就是喜欢这样的同志。——罗旋《南国峰烟》。

Grammar: Thành ngữ ba chữ, ít phổ biến nhưng mang sắc thái mạnh mẽ.

Example: 有什么你就打当面鼓吧,不用绕弯子。

Example pinyin: yǒu shén me nǐ jiù dǎ dāng miàn gǔ ba , bú yòng rào wān zǐ 。

Tiếng Việt: Có gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.

打当面鼓
dǎ dāngmiàn gǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói thẳng vào mặt ai đó mà không ngại.

To say something directly to someone without hesitation.

比喻有话当面说,不背后议论。你怎么想就怎么说,噼哩啪拉,把什么都摆出来,打当面鼓,不敲背后锣,我就是喜欢这样的同志。——罗旋《南国峰烟》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...