Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打尖
Pinyin: dǎ jiān
Meanings: Dừng lại nghỉ ngơi và ăn uống khi đi đường xa (cổ)., To stop for rest and food during a long journey (archaic)., ①旅程中间的短暂停留(休息或吃饭)。[例]倘若在平时行军,遇着这样好的地方,应该命人马停下来休息打尖,然后再走。——姚雪垠《李自成》。[例]掐去棉花等作物的顶尖儿,也叫“打顶”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丁, 扌, 大, 小
Chinese meaning: ①旅程中间的短暂停留(休息或吃饭)。[例]倘若在平时行军,遇着这样好的地方,应该命人马停下来休息打尖,然后再走。——姚雪垠《李自成》。[例]掐去棉花等作物的顶尖儿,也叫“打顶”。
Grammar: Thành ngữ hai chữ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古人长途旅行时常常需要找个地方打尖。
Example pinyin: gǔ rén cháng tú lǚ xíng shí cháng cháng xū yào zhǎo gè dì fāng dǎ jiān 。
Tiếng Việt: Người xưa khi đi xa thường cần tìm chỗ nghỉ chân và ăn uống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dừng lại nghỉ ngơi và ăn uống khi đi đường xa (cổ).
Nghĩa phụ
English
To stop for rest and food during a long journey (archaic).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旅程中间的短暂停留(休息或吃饭)。倘若在平时行军,遇着这样好的地方,应该命人马停下来休息打尖,然后再走。——姚雪垠《李自成》。掐去棉花等作物的顶尖儿,也叫“打顶”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!