Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打射
Pinyin: dǎ shè
Meanings: Bắn phá, tấn công bằng vũ khí (thường là pháo kích hoặc tên lửa)., To shoot or attack with weapons (usually artillery or missiles)., ①射击。[例]炮火火箭纷纷打射贡院。——《广州军务记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 扌, 寸, 身
Chinese meaning: ①射击。[例]炮火火箭纷纷打射贡院。——《广州军务记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các văn cảnh chiến tranh.
Example: 敌军开始向我方阵地打射。
Example pinyin: dí jūn kāi shǐ xiàng wǒ fāng zhèn dì dǎ shè 。
Tiếng Việt: Quân địch bắt đầu bắn phá vào trận địa của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn phá, tấn công bằng vũ khí (thường là pháo kích hoặc tên lửa).
Nghĩa phụ
English
To shoot or attack with weapons (usually artillery or missiles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
射击。炮火火箭纷纷打射贡院。——《广州军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!