Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打更

Pinyin: dǎ gēng

Meanings: Đánh trống canh (báo giờ đêm xưa), To beat the night watch drum (ancient timekeeping method), ①旧时打梆子或敲锣巡夜报时(一夜分为五更,每更约两小时)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丁, 扌, 一, 乂, 日

Chinese meaning: ①旧时打梆子或敲锣巡夜报时(一夜分为五更,每更约两小时)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính lịch sử cao.

Example: 古时候每到晚上就会有人打更报时。

Example pinyin: gǔ shí hòu měi dào wǎn shàng jiù huì yǒu rén dǎ gēng bào shí 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, vào buổi tối sẽ có người đánh trống báo giờ.

打更 - dǎ gēng
打更
dǎ gēng

📷 Tiền xu được cô lập trên nền trắng rắn đánh vần từ Thay đổi từ thay đổi tiền xu lỏng lẻo. Trống không gian phòng trống cho văn bản hoặc bản sao. Khái niệm mockup tài chính trên phông nền phẳng v�

打更
dǎ gēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh trống canh (báo giờ đêm xưa)

To beat the night watch drum (ancient timekeeping method)

旧时打梆子或敲锣巡夜报时(一夜分为五更,每更约两小时)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...