Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躭惊受怕
Pinyin: dān jīng shòu pà
Meanings: Luôn lo lắng sợ hãi, không yên tâm., To always be worried and scared, unable to feel at ease., 犹言担受惊吓。[出处]元·刘致《端正好·上高监司》“套曲受官差在旅途,躭惊受怕过朝暮,受了五十四站风波苦。”[例]休听那算命的胡说,撇了海阔一个家业,~,去虎穴龙潭里做买卖!——《水浒传》第六一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 京, 忄, 冖, 又, 爫, 白
Chinese meaning: 犹言担受惊吓。[出处]元·刘致《端正好·上高监司》“套曲受官差在旅途,躭惊受怕过朝暮,受了五十四站风波苦。”[例]休听那算命的胡说,撇了海阔一个家业,~,去虎穴龙潭里做买卖!——《水浒传》第六一回。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý căng thẳng kéo dài.
Example: 自从儿子去了国外,她就整天躭惊受怕。
Example pinyin: zì cóng ér zi qù le guó wài , tā jiù zhěng tiān dān jīng shòu pà 。
Tiếng Việt: Từ khi con trai đi nước ngoài, bà ấy suốt ngày lo lắng sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn lo lắng sợ hãi, không yên tâm.
Nghĩa phụ
English
To always be worried and scared, unable to feel at ease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言担受惊吓。[出处]元·刘致《端正好·上高监司》“套曲受官差在旅途,躭惊受怕过朝暮,受了五十四站风波苦。”[例]休听那算命的胡说,撇了海阔一个家业,~,去虎穴龙潭里做买卖!——《水浒传》第六一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế