Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躬行实践

Pinyin: gōng xíng shí jiàn

Meanings: Tự mình thực hành, áp dụng lý thuyết vào thực tế., To personally put theory into practice., 亲身实行或体验。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 弓, 身, 亍, 彳, 头, 宀, 戋, 𧾷

Chinese meaning: 亲身实行或体验。

Grammar: Thường dùng để khuyến khích việc thực hành sau khi học lý thuyết.

Example: 学习知识后要躬行实践,才能真正掌握。

Example pinyin: xué xí zhī shi hòu yào gōng xíng shí jiàn , cái néng zhēn zhèng zhǎng wò 。

Tiếng Việt: Sau khi học kiến thức cần phải tự mình thực hành thì mới nắm vững được.

躬行实践
gōng xíng shí jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình thực hành, áp dụng lý thuyết vào thực tế.

To personally put theory into practice.

亲身实行或体验。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躬行实践 (gōng xíng shí jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung