Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身家
Pinyin: shēn jiā
Meanings: Gia đình và tài sản cá nhân; cũng có thể ám chỉ mạng sống và gia đình., Family and personal property; also can imply one’s life and family., ①对自身和家庭的合称。[例]身家性命。*②旧指家庭出身。[例]身家清白。*③家财,家产。[例]侄儿有些身家。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 身, 宀, 豕
Chinese meaning: ①对自身和家庭的合称。[例]身家性命。*②旧指家庭出身。[例]身家清白。*③家财,家产。[例]侄儿有些身家。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sự bảo vệ gia đình và tài sản.
Example: 他为了身家性命努力工作。
Example pinyin: tā wèi le shēn jiā xìng mìng nǔ lì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc chăm chỉ vì gia đình và mạng sống của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình và tài sản cá nhân; cũng có thể ám chỉ mạng sống và gia đình.
Nghĩa phụ
English
Family and personal property; also can imply one’s life and family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对自身和家庭的合称。身家性命
旧指家庭出身。身家清白
家财,家产。侄儿有些身家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!