Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身寄虎吻
Pinyin: shēn jì hǔ wěn
Meanings: Đặt mình vào chỗ nguy hiểm, tựa như nằm trong miệng cọp., Placing oneself in danger, similar to being in the tiger's mouth., 指把身子置于老虎嘴边。比喻处境极其危险。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 身, 奇, 宀, 几, 虍, 勿, 口
Chinese meaning: 指把身子置于老虎嘴边。比喻处境极其危险。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong các câu chuyện cổ tích hoặc lời khuyên tránh xa nguy hiểm.
Example: 明知山有虎,偏向虎山行,真是身寄虎吻。
Example pinyin: míng zhī shān yǒu hǔ , piān xiàng hǔ shān xíng , zhēn shì shēn jì hǔ wěn 。
Tiếng Việt: Biết rõ núi có cọp mà vẫn đi về phía đó, quả thật là tự đặt mình vào chỗ nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt mình vào chỗ nguy hiểm, tựa như nằm trong miệng cọp.
Nghĩa phụ
English
Placing oneself in danger, similar to being in the tiger's mouth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指把身子置于老虎嘴边。比喻处境极其危险。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế