Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躬擐甲胄
Pinyin: gōng huán jiǎ zhòu
Meanings: Tự mình mặc áo giáp để ra trận., To personally don armor to go into battle., 指亲自穿上铠甲和头盔。言长官坐镇军中亲自指挥。[出处]《左传·成公十三年》“文公(晋文公)躬擐甲胄,跋履山川,逾越险阻,征东之诸侯。”[例]既而王~,吐诚师旅,誓在尽尽敌,以报前雠。——唐·张说《论神兵军大总管功状》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 弓, 身, 扌, 睘, 甲, 月, 由
Chinese meaning: 指亲自穿上铠甲和头盔。言长官坐镇军中亲自指挥。[出处]《左传·成公十三年》“文公(晋文公)躬擐甲胄,跋履山川,逾越险阻,征东之诸侯。”[例]既而王~,吐诚师旅,誓在尽尽敌,以报前雠。——唐·张说《论神兵军大总管功状》。
Grammar: Động thái này nhấn mạnh sự tận tụy của người chỉ huy.
Example: 国王躬擐甲胄,亲自领兵出征。
Example pinyin: guó wáng gōng huàn jiǎ zhòu , qīn zì lǐng bīng chū zhēng 。
Tiếng Việt: Vua tự mình mặc áo giáp, đích thân dẫn quân ra trận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình mặc áo giáp để ra trận.
Nghĩa phụ
English
To personally don armor to go into battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指亲自穿上铠甲和头盔。言长官坐镇军中亲自指挥。[出处]《左传·成公十三年》“文公(晋文公)躬擐甲胄,跋履山川,逾越险阻,征东之诸侯。”[例]既而王~,吐诚师旅,誓在尽尽敌,以报前雠。——唐·张说《论神兵军大总管功状》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế