Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身后萧条
Pinyin: shēn hòu xiāo tiáo
Meanings: Sau khi qua đời, tình cảnh trở nên tiêu điều, nghèo khó., After death, the situation becomes desolate and impoverished., 形容死后家境冷落、贫困。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 身, 口, 肃, 艹, 夂, 朩
Chinese meaning: 形容死后家境冷落、贫困。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả hoàn cảnh sau khi một người qua đời.
Example: 他一生清贫,身后萧条。
Example pinyin: tā yì shēng qīng pín , shēn hòu xiāo tiáo 。
Tiếng Việt: Ông ấy cả đời thanh bần, sau khi mất đi để lại cảnh tiêu điều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau khi qua đời, tình cảnh trở nên tiêu điều, nghèo khó.
Nghĩa phụ
English
After death, the situation becomes desolate and impoverished.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容死后家境冷落、贫困。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế