Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身废名裂

Pinyin: shēn fèi míng liè

Meanings: Thân bại danh liệt, chỉ trạng thái thất bại hoàn toàn về sự nghiệp và danh dự., Complete failure in career and reputation., 指做坏事而遭到彻底失败。同身败名裂”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 身, 发, 广, 口, 夕, 列, 衣

Chinese meaning: 指做坏事而遭到彻底失败。同身败名裂”。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả hậu quả nghiêm trọng của một hành động sai lầm.

Example: 一场官司让他身废名裂。

Example pinyin: yì chǎng guān sī ràng tā shēn fèi míng liè 。

Tiếng Việt: Một vụ kiện đã khiến ông ấy thân bại danh liệt.

身废名裂
shēn fèi míng liè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân bại danh liệt, chỉ trạng thái thất bại hoàn toàn về sự nghiệp và danh dự.

Complete failure in career and reputation.

指做坏事而遭到彻底失败。同身败名裂”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...