Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躬身行礼

Pinyin: gōng shēn xíng lǐ

Meanings: Cúi mình tỏ lòng kính trọng hoặc chào hỏi ai đó., To bow down as a gesture of respect or greeting., ①指弯下身行礼,常表示臣服或恭敬。[例]向皇后躬身行礼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 弓, 身, 亍, 彳, 乚, 礻

Chinese meaning: ①指弯下身行礼,常表示臣服或恭敬。[例]向皇后躬身行礼。

Grammar: Thường xuất hiện trong các nghi lễ truyền thống hoặc tình huống trang trọng.

Example: 见到长辈,他立刻躬身行礼。

Example pinyin: jiàn dào zhǎng bèi , tā lì kè gōng shēn xíng lǐ 。

Tiếng Việt: Khi nhìn thấy bậc trưởng bối, anh ấy lập tức cúi mình chào.

躬身行礼
gōng shēn xíng lǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi mình tỏ lòng kính trọng hoặc chào hỏi ai đó.

To bow down as a gesture of respect or greeting.

指弯下身行礼,常表示臣服或恭敬。向皇后躬身行礼

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躬身行礼 (gōng shēn xíng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung