Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身亡

Pinyin: shēn wáng

Meanings: Mất mạng, qua đời, To die, pass away., ①见“蹿”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 身, 亠, 𠃊

Chinese meaning: ①见“蹿”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh nghiêm trọng liên quan đến cái chết.

Example: 他在车祸中不幸身亡。

Example pinyin: tā zài chē huò zhōng bú xìng shēn wáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã qua đời trong vụ tai nạn xe hơi.

身亡
shēn wáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất mạng, qua đời

To die, pass away.

见“蹿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...