Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躬行节俭

Pinyin: gōng xíng jié jiǎn

Meanings: Tự mình thực hành tiết kiệm, chi tiêu hợp lý., To personally practice frugality and spend wisely., 躬行亲自践行。亲自做到节约勤俭。[出处]《汉书·霍光传》“师受《诗》、《论语》、《孝经》、躬行节俭,慈仁爱人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 弓, 身, 亍, 彳, 丨, 艹, 𠃌, 亻, 佥

Chinese meaning: 躬行亲自践行。亲自做到节约勤俭。[出处]《汉书·霍光传》“师受《诗》、《论语》、《孝经》、躬行节俭,慈仁爱人。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả phẩm chất của người có trách nhiệm.

Example: 作为领导者,他一直躬行节俭。

Example pinyin: zuò wéi lǐng dǎo zhě , tā yì zhí gōng xíng jié jiǎn 。

Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, ông ấy luôn tự mình thực hành tiết kiệm.

躬行节俭
gōng xíng jié jiǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình thực hành tiết kiệm, chi tiêu hợp lý.

To personally practice frugality and spend wisely.

躬行亲自践行。亲自做到节约勤俭。[出处]《汉书·霍光传》“师受《诗》、《论语》、《孝经》、躬行节俭,慈仁爱人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...