Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引火烧身

Pinyin: yǐn huǒ shāo shēn

Meanings: Gây họa cho bản thân do hành động thiếu suy nghĩ., Bring trouble upon oneself due to reckless actions., 原比喻自讨苦吃或自取灭亡。现多比喻主动暴露自己的缺点错误,以争取大家的批评帮助。[例]谁胆敢发动战争,必定会引火烧身。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丨, 弓, 人, 八, 尧, 火, 身

Chinese meaning: 原比喻自讨苦吃或自取灭亡。现多比喻主动暴露自己的缺点错误,以争取大家的批评帮助。[例]谁胆敢发动战争,必定会引火烧身。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện hậu quả tiêu cực do hành động sai lầm.

Example: 如果你不小心,可能会引火烧身。

Example pinyin: rú guǒ nǐ bù xiǎo xīn , kě néng huì yǐn huǒ shāo shēn 。

Tiếng Việt: Nếu bạn không cẩn thận, có thể sẽ tự chuốc họa vào thân.

引火烧身
yǐn huǒ shāo shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây họa cho bản thân do hành động thiếu suy nghĩ.

Bring trouble upon oneself due to reckless actions.

原比喻自讨苦吃或自取灭亡。现多比喻主动暴露自己的缺点错误,以争取大家的批评帮助。[例]谁胆敢发动战争,必定会引火烧身。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引火烧身 (yǐn huǒ shāo shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung