Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引经据典
Pinyin: yǐn jīng jù diǎn
Meanings: Dẫn chứng kinh điển (ý nói viện dẫn sách vở hoặc tài liệu cổ điển để minh chứng), Quoting classics (citing ancient texts or references to support an argument)., 引用经典书籍作为论证的依据。[出处]《后汉书·荀爽传》“爽皆引据大义,正之经典。”[例]吃到这些臭东西,还要替他考证,你也忒爱~了。——清·李汝珍《镜花缘》第九十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丨, 弓, 纟, 居, 扌, 八
Chinese meaning: 引用经典书籍作为论证的依据。[出处]《后汉书·荀爽传》“爽皆引据大义,正之经典。”[例]吃到这些臭东西,还要替他考证,你也忒爱~了。——清·李汝珍《镜花缘》第九十二回。
Grammar: Được sử dụng để miêu tả cách lập luận có căn cứ chắc chắn.
Example: 教授在讲座中引经据典,令人信服。
Example pinyin: jiào shòu zài jiǎng zuò zhōng yǐn jīng jù diǎn , lìng rén xìn fú 。
Tiếng Việt: Giáo sư đã dẫn chứng kinh điển trong buổi giảng, rất thuyết phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn chứng kinh điển (ý nói viện dẫn sách vở hoặc tài liệu cổ điển để minh chứng)
Nghĩa phụ
English
Quoting classics (citing ancient texts or references to support an argument).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引用经典书籍作为论证的依据。[出处]《后汉书·荀爽传》“爽皆引据大义,正之经典。”[例]吃到这些臭东西,还要替他考证,你也忒爱~了。——清·李汝珍《镜花缘》第九十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế