Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弘大

Pinyin: hóng dà

Meanings: Vĩ đại, to lớn, rộng lớn., Great, large, vast., ①巨大。同“宏大”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 厶, 弓, 一, 人

Chinese meaning: ①巨大。同“宏大”。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả quy mô hoặc tầm vóc.

Example: 他的志向非常弘大。

Example pinyin: tā de zhì xiàng fēi cháng hóng dà 。

Tiếng Việt: Chí hướng của anh ấy rất vĩ đại.

弘大
hóng dà
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vĩ đại, to lớn, rộng lớn.

Great, large, vast.

巨大。同“宏大”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弘大 (hóng dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung