Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引经据古
Pinyin: yǐn jīng jù gǔ
Meanings: Dẫn chứng kinh sách cổ xưa (ý nói dựa trên tri thức truyền thống để củng cố luận điểm), Quoting ancient scriptures (using traditional knowledge to reinforce arguments)., 引用经史古籍中的文句或故事作为根据。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丨, 弓, 纟, 居, 扌, 十, 口
Chinese meaning: 引用经史古籍中的文句或故事作为根据。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính chính thống và đáng tin cậy của nguồn thông tin.
Example: 他的观点总是引经据古,让人难以反驳。
Example pinyin: tā de guān diǎn zǒng shì yǐn jīng jù gǔ , ràng rén nán yǐ fǎn bó 。
Tiếng Việt: Quan điểm của ông ấy luôn dựa trên kinh sách cổ xưa, khiến người ta khó phản bác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn chứng kinh sách cổ xưa (ý nói dựa trên tri thức truyền thống để củng cố luận điểm)
Nghĩa phụ
English
Quoting ancient scriptures (using traditional knowledge to reinforce arguments).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引用经史古籍中的文句或故事作为根据。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế