Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引首以望

Pinyin: yǐn shǒu yǐ wàng

Meanings: Ngẩng cổ lên để trông đợi điều gì đó., To crane one’s neck in anticipation of something., 抬头远望。形容殷切盼望。[出处]《孟子·梁惠王上》“如有不嗜杀人者,则天下之民皆引领而望之矣。”《新五代史·唐臣传·郭崇韬》况今大号已建,自河以北,人皆引首以望成功而思休息。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丨, 弓, 䒑, 自, 以, 亡, 月, 王

Chinese meaning: 抬头远望。形容殷切盼望。[出处]《孟子·梁惠王上》“如有不嗜杀人者,则天下之民皆引领而望之矣。”《新五代史·唐臣传·郭崇韬》况今大号已建,自河以北,人皆引首以望成功而思休息。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả trạng thái mong mỏi hay chờ đợi.

Example: 他站在岸边,引首以望船的到来。

Example pinyin: tā zhàn zài àn biān , yǐn shǒu yǐ wàng chuán de dào lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng trên bờ, ngẩng cổ trông chờ tàu đến.

引首以望
yǐn shǒu yǐ wàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngẩng cổ lên để trông đợi điều gì đó.

To crane one’s neck in anticipation of something.

抬头远望。形容殷切盼望。[出处]《孟子·梁惠王上》“如有不嗜杀人者,则天下之民皆引领而望之矣。”《新五代史·唐臣传·郭崇韬》况今大号已建,自河以北,人皆引首以望成功而思休息。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...