Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引物连类
Pinyin: yǐn wù lián lèi
Meanings: Liên tưởng từ vật này sang vật khác, mở rộng phạm vi suy nghĩ., To associate one thing with another, expanding the scope of thought., 指引证或引喻某一事物,而连带及于同类的其它事物。[出处]唐·韩愈《送权秀才序》“权生之貌,固若常人耳。其文辞引物连类,穷情尽变。”宋·苏轼《〈居士集〉叙》其言简而明,信而通,引物连类,折之于至理。”[例]往往~,委曲譬喻。——清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·粤歌》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丨, 弓, 勿, 牛, 车, 辶, 大, 米
Chinese meaning: 指引证或引喻某一事物,而连带及于同类的其它事物。[出处]唐·韩愈《送权秀才序》“权生之貌,固若常人耳。其文辞引物连类,穷情尽变。”宋·苏轼《〈居士集〉叙》其言简而明,信而通,引物连类,折之于至理。”[例]往往~,委曲譬喻。——清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·粤歌》。
Grammar: Thành ngữ mô tả khả năng tư duy mở rộng và sáng tạo.
Example: 通过引物连类,他提出了很多创新的想法。
Example pinyin: tōng guò yǐn wù lián lèi , tā tí chū le hěn duō chuàng xīn de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Thông qua liên tưởng từ vật này sang vật khác, anh ấy đã đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tưởng từ vật này sang vật khác, mở rộng phạm vi suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
To associate one thing with another, expanding the scope of thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指引证或引喻某一事物,而连带及于同类的其它事物。[出处]唐·韩愈《送权秀才序》“权生之貌,固若常人耳。其文辞引物连类,穷情尽变。”宋·苏轼《〈居士集〉叙》其言简而明,信而通,引物连类,折之于至理。”[例]往往~,委曲譬喻。——清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·粤歌》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế