Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引狼入室

Pinyin: yǐn láng rù shì

Meanings: Rước sói vào nhà (ý nói làm điều nguy hiểm khi mời kẻ xấu vào nhà), To invite a wolf into the house (figuratively meaning to bring danger by inviting an enemy in)., 引招引。把狼招引到室内。比喻把坏人或敌人引入内部。[出处]元·张国宾《罗李郎》第一折“我不是引的狼来屋里窝,寻的蚰蜒钻耳朵。”[例]再娶者,皆~耳,况将于野合逃窜中求贤妇哉。——清·蒲松龄《聊斋志异·黎氏》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 丨, 弓, 犭, 良, 入, 宀, 至

Chinese meaning: 引招引。把狼招引到室内。比喻把坏人或敌人引入内部。[出处]元·张国宾《罗李郎》第一折“我不是引的狼来屋里窝,寻的蚰蜒钻耳朵。”[例]再娶者,皆~耳,况将于野合逃窜中求贤妇哉。——清·蒲松龄《聊斋志异·黎氏》。

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa cảnh báo, thường dùng trong các câu chuyện hoặc lời khuyên để tránh sai lầm.

Example: 他把那个骗子请到家里来,真是引狼入室。

Example pinyin: tā bǎ nà ge piàn zi qǐng dào jiā lǐ lái , zhēn shì yǐn láng rù shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy mời kẻ lừa đảo vào nhà, thật là rước sói vào nhà.

引狼入室
yǐn láng rù shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rước sói vào nhà (ý nói làm điều nguy hiểm khi mời kẻ xấu vào nhà)

To invite a wolf into the house (figuratively meaning to bring danger by inviting an enemy in).

引招引。把狼招引到室内。比喻把坏人或敌人引入内部。[出处]元·张国宾《罗李郎》第一折“我不是引的狼来屋里窝,寻的蚰蜒钻耳朵。”[例]再娶者,皆~耳,况将于野合逃窜中求贤妇哉。——清·蒲松龄《聊斋志异·黎氏》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...